Có 2 kết quả:
哲学 zhé xué ㄓㄜˊ ㄒㄩㄝˊ • 哲學 zhé xué ㄓㄜˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
triết học, triết lý
Từ điển Trung-Anh
(1) philosophy
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
triết học, triết lý
Từ điển Trung-Anh
(1) philosophy
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0